VN520


              

铜筋铁骨

Phiên âm : tóng jīn tiě gǔ.

Hán Việt : đồng cân thiết cốt.

Thuần Việt : xương đồng da sắt; khoẻ mạnh dẻo dai; mình đồng da.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xương đồng da sắt; khoẻ mạnh dẻo dai; mình đồng da sắt
比喻十分健壮的身体


Xem tất cả...