Phiên âm : tóng bǎn.
Hán Việt : đồng bản.
Thuần Việt : tiền đồng; tiền bằng đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền đồng; tiền bằng đồng铜圆演唱快书等打拍子用的板状器具,多用铜制成