VN520


              

铁锨

Phiên âm : tiě xiān.

Hán Việt : thiết 锨.

Thuần Việt : xẻng; thuổng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xẻng; thuổng
铲砂土等东西的工具,用熟铁或钢打成长方形片状,一端安有长的木把儿


Xem tất cả...