VN520


              

铁蹄

Phiên âm : tiě tí.

Hán Việt : thiết đề.

Thuần Việt : gót sắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gót sắt
比喻蹂躏人民的残暴行为


Xem tất cả...