VN520


              

铁蒺藜

Phiên âm : tiě jí li.

Hán Việt : thiết tật lê.

Thuần Việt : chông sắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chông sắt
一种军用障碍物,用铁做成,有尖刺像蒺藜,布在要道上或浅水中,阻碍敌军人马、车辆行动


Xem tất cả...