Phiên âm : tiě wàn.
Hán Việt : thiết oản.
Thuần Việt : thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; bàn tay sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; bàn tay sắt指强有力的手段tiěwànrénwùngười có thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; người có bàn tay sắt.sự cai trị hà khắc指强有力的统治