VN520


              

铁腕

Phiên âm : tiě wàn.

Hán Việt : thiết oản.

Thuần Việt : thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; bàn tay sắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; bàn tay sắt
指强有力的手段
tiěwànrénwù
người có thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; người có bàn tay sắt.
sự cai trị hà khắc
指强有力的统治


Xem tất cả...