Phiên âm : tiě shā.
Hán Việt : thiết sa.
Thuần Việt : sắt sa khoáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắt sa khoáng含铁的矿砂铁制小颗粒,用来清除铸件表面的砂子,也用做猎枪的子弹