VN520


              

铁汉

Phiên âm : tiě hàn.

Hán Việt : thiết hán.

Thuần Việt : con người sắt đá; con người kiên cường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con người sắt đá; con người kiên cường
指坚强的人也叫铁汉子


Xem tất cả...