VN520


              

铁板钉钉

Phiên âm : tiě bǎn dìng dīng.

Hán Việt : thiết bản đinh đinh.

Thuần Việt : chắc chắn; chắc như đinh đóng cột.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chắc chắn; chắc như đinh đóng cột
比喻事情已定,不能变更
这次足球赛,甲队获胜,看来是铁板钉钉了.
zhècì zúqíusài,jiǎdùi huòshèng,kànlái shì tiěbǎndīngdīng le.
trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
事实俱在,铁板钉钉,你抵赖不了.
shìshí jù zài, tiěbǎndìngdīng, nǐ dǐlài bùliǎo.
sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.


Xem tất cả...