Phiên âm : tiě bǎn yī kuài.
Hán Việt : thiết bản nhất khối.
Thuần Việt : bền chắc như thép; chắc như thép trui.
bền chắc như thép; chắc như thép trui
比喻像铁板那样结合紧密的整体
他们不是铁板一块,内部有矛盾,有分歧.
tāmen bùshì tiěbǎnyīkuài,nèibù yǒu máodùn,yǒu fēnqí.
họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.