VN520


              

铁板一块

Phiên âm : tiě bǎn yī kuài.

Hán Việt : thiết bản nhất khối.

Thuần Việt : bền chắc như thép; chắc như thép trui.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bền chắc như thép; chắc như thép trui
比喻像铁板那样结合紧密的整体
他们不是铁板一块,内部有矛盾,有分歧.
tāmen bùshì tiěbǎnyīkuài,nèibù yǒu máodùn,yǒu fēnqí.
họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.


Xem tất cả...