VN520


              

钉死

Phiên âm : dīng sǐ.

Hán Việt : đinh tử.

Thuần Việt : đóng đinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đóng đinh
用钉钉稳或钉牢
用杆或尖器刺或刺穿,尤指钉在尖桩上受刑或处死


Xem tất cả...