Phiên âm : zhēn duì.
Hán Việt : châm đối.
Thuần Việt : nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối với对准