Phiên âm : zhēn tóu xiàn nǎo.
Hán Việt : châm đầu tuyến não.
Thuần Việt : kim chỉ; cái kim sợi chỉ; đồ vụn vặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kim chỉ; cái kim sợi chỉ; đồ vụn vặt(针头线脑儿)缝纫用的针线等物比喻零碎细小的东西