Phiên âm : zhēn xian.
Hán Việt : châm tuyến.
Thuần Việt : may vá; thêu thùa may vá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
may vá; thêu thùa may vá缝纫刺绣等工作的总称zhēnxiànhuóér.việc may vá thêu thùa学针线xué zhēnxiànhọc may vá thêu thùa