Phiên âm : zhēn yè shù.
Hán Việt : châm hiệp thụ.
Thuần Việt : cây lá kim; cây lá nhọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây lá kim; cây lá nhọn叶子的形状像针或鳞片的树木,如松、柏、杉(区别于'阔叶树')