Phiên âm : liàn suǒ fǎn yìng.
Hán Việt : liên tỏa phản ứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.參見「連鎖反應」條。2.因某一事件而引發相關事件的接連發生。如:「經濟不景氣, 引起中小企業的鏈鎖反應, 紛紛倒閉。」也稱為「連鎖反應」。