Phiên âm : liàn qiú.
Hán Việt : liên cầu .
Thuần Việt : tạ xích; tạ lăn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tạ xích; tạ lăn (môn thể thao). 田徑運動田賽項目之一, 運動員兩手握著鏈球的把手, 人和球同時旋轉, 最后加力使球脫手而出.