VN520


              

鏈椎

Phiên âm : liàn chuí.

Hán Việt : liên trùy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有鏈條的槌子。唐.裴鉶〈崑崙奴〉:「至三更, 攜鏈椎而往, 食頃而回曰:『犬已斃訖, 固無障塞耳。』」