VN520


              

鎮邪

Phiên âm : zhèn xié.

Hán Việt : trấn tà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以法術或符咒等方法鎮壓邪魔或鬼怪。


Xem tất cả...