Phiên âm : zhèn tòng jì.
Hán Việt : trấn thống tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 麻醉劑, .
Trái nghĩa : , .
一種止痛藥品。用來阻止痛覺的傳遞與發生, 可減輕或除去疼痛的感覺。常見的有鴉片、嗎啡等。例鎮痛劑需由醫師指示使用, 否則極易發生危險。一種減輕或除去疼痛的藥物。常見的藥物如用於解熱鎮痛的乙醯胺酚(普拿疼)與阿斯匹靈、及用於癌末與燒燙傷病患的嗎啡等。