Phiên âm : zhèn tòng.
Hán Việt : trấn thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抑止疼痛。例有病痛應就醫診治, 切勿亂服成藥鎮痛。抑止疼痛。如:「有病痛應就醫診治, 切勿亂服成藥鎮痛。」