VN520


              

鎮痛

Phiên âm : zhèn tòng.

Hán Việt : trấn thống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抑止疼痛。例有病痛應就醫診治, 切勿亂服成藥鎮痛。
抑止疼痛。如:「有病痛應就醫診治, 切勿亂服成藥鎮痛。」


Xem tất cả...