Phiên âm : zhèn zhái shén.
Hán Việt : trấn trạch thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
保護家宅平安, 使鬼怪無法作祟的神祇。通常以石雕成, 立於門前或以大石埋於宅下。北周.庾信〈小園賦〉:「鎮宅神以薶石, 厭山精而照鏡。」