Phiên âm : zhèn bào jǐng chá.
Hán Việt : trấn bạo cảnh sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
保安警察處理暴亂事件時稱之。平日接受特別訓練, 鎮暴時配有特殊裝備。