VN520


              

鎮暴警察

Phiên âm : zhèn bào jǐng chá.

Hán Việt : trấn bạo cảnh sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保安警察處理暴亂事件時稱之。平日接受特別訓練, 鎮暴時配有特殊裝備。


Xem tất cả...