Phiên âm : suǒ gǔ.
Hán Việt : tỏa cốt .
Thuần Việt : xương quai xanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương quai xanh. 胸腔前上部、呈S形的骨頭, 左右各一塊, 內端與胸骨相連, 外端與肩胛骨相連.