VN520


              

鎖國

Phiên âm : suǒ guó.

Hán Việt : tỏa quốc .

Thuần Việt : đóng cửa biên giới; bế quan toả cảng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đóng cửa biên giới; bế quan toả cảng. 象鎖門似的把國家關閉起來, 不與外國來往.


Xem tất cả...