Phiên âm : suǒ guó.
Hán Việt : tỏa quốc .
Thuần Việt : đóng cửa biên giới; bế quan toả cảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng cửa biên giới; bế quan toả cảng. 象鎖門似的把國家關閉起來, 不與外國來往.