Phiên âm : suǒ xiàn.
Hán Việt : tỏa tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刺繡時, 綴成花紋的輪廓所用的線或繡成的圖案。《金瓶梅》第二八回:「白綾平底繡花鞋兒, 綠提根兒, 藍口金兒, 唯有鞋上鎖線兒差些。」也稱為「鎖子」。