VN520


              

鎖眉

Phiên âm : suǒ méi.

Hán Việt : tỏa mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皺著眉頭。如:「他最近內心煩悶, 成天鎖眉不樂。」


Xem tất cả...