Phiên âm : suǒ jiā.
Hán Việt : tỏa gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時限制犯人行動的刑具。《紅樓夢》第一回:「因嫌紗帽小, 致使鎖枷扛。」