VN520


              

鎖枷

Phiên âm : suǒ jiā.

Hán Việt : tỏa gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時限制犯人行動的刑具。《紅樓夢》第一回:「因嫌紗帽小, 致使鎖枷扛。」


Xem tất cả...