Phiên âm : suǒ tīng.
Hán Việt : tỏa thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代考選官吏時, 封鎖廳院以求嚴密公正, 稱為「鎖廳」。見《宋史.卷一五五.選舉志一》。也稱為「鎖院」。