VN520


              

鎖子甲

Phiên âm : suǒ zǐ jiǎ.

Hán Việt : tỏa tử giáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Áo giáp (làm bằng vòng móc nối liền nhau). § Phiếm chỉ áo giáp làm rất tinh tế. ◇Quán Hưu 貫休: Hoàng kim tỏa tử giáp, Phong xuy sắc như thiết 黃金鎖子甲, 風吹色如鐵 (Chiến thành nam 戰城南). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Thân thượng xuyên trước kim ti chức đích tỏa tử giáp, dương cẩm áo tụ 身上穿着金絲織的鎖子甲, 洋錦襖袖 (Đệ ngũ nhị hồi) Mình mặc áo giáp dệt kim tuyến, tay áo bằng gấm.


Xem tất cả...