VN520


              

鍾儀楚奏

Phiên âm : zhōng yí chǔ zòu.

Hán Việt : chung nghi sở tấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春秋時楚人鍾儀為晉所囚, 仍戴南冠。晉侯與之琴, 仍演奏楚國一帶的音樂。見《左傳.成公九年》。後以喻即使在被俘與逼迫中, 仍不忘本。


Xem tất cả...