VN520


              

鍾期

Phiên âm : zhōng qí.

Hán Việt : chung kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春秋楚人鍾子期。參見「鍾子期」條。


Xem tất cả...