VN520


              

鍾靈毓秀

Phiên âm : zhōng líng yù xiù.

Hán Việt : chung linh dục tú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 地靈人傑, 人傑地靈, .

Trái nghĩa : , .

形容能造育傑出人才的環境。《紅樓夢》第三六回:「不想我生不幸, 亦且瓊閨繡閣中亦染此風, 真真有負天地鍾靈毓秀之德了!」


Xem tất cả...