VN520


              

鍊氣士

Phiên âm : liàn qì shì.

Hán Việt : luyện khí sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修鍊道術的人。《老殘遊記二編》第一回:「我也久聞他們的大名, 據說決非尋常鍊氣士的蹊徑, 學問都極淵博的。」