Phiên âm : liàn qì shì.
Hán Việt : luyện khí sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
修鍊道術的人。《老殘遊記二編》第一回:「我也久聞他們的大名, 據說決非尋常鍊氣士的蹊徑, 學問都極淵博的。」