VN520


              

鍊度

Phiên âm : liàn dù.

Hán Việt : luyện độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

道士為人修建齋醮、拔薦亡魂、代天肆赦、超度登天而行的法事。如:「村裡開會決議, 今年中元節將請道士為大家鍊度祈福。」