VN520


              

鍊形

Phiên âm : liàn xíng.

Hán Việt : luyện hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修道人修鍊形體的方法。《宋史.卷四六二.方技傳下.甄棲真傳》:「因授鍊形養元之訣, 且曰:『得道如反掌, 第行之惟艱, 汝勉之。』」