Phiên âm : liàn xíng.
Hán Việt : luyện hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
修道人修鍊形體的方法。《宋史.卷四六二.方技傳下.甄棲真傳》:「因授鍊形養元之訣, 且曰:『得道如反掌, 第行之惟艱, 汝勉之。』」