VN520


              

鍊字

Phiên âm : liàn zì .

Hán Việt : luyện tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Rèn luyện thôi xao chữ dùng trong thơ văn. ◇Ngụy Khánh Chi 魏慶之: Nhất viết luyện cú... nhị viết luyện tự 一曰鍊句... 二曰鍊字 (Thi nhân ngọc tiết 詩人玉屑, Thi hữu tứ luyện 詩有四煉).