VN520


              

錯覺

Phiên âm : cuò jué.

Hán Việt : thác giác.

Thuần Việt : ảo giác; ảo tưởng; ảo ảnh; nhận thức sai; quan niệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ảo giác; ảo tưởng; ảo ảnh; nhận thức sai; quan niệm sai; sự hiểu sai; ấn tượng sai. 由于某種原因引起的對客觀事物的不正確的知覺. 如筷子放在有水的碗內, 由于光線折射, 看起來筷子是彎的.


Xem tất cả...