VN520


              

錮身

Phiên âm : gù shēn.

Hán Việt : cố thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加枷鎖於身而受到束縛、禁錮。如:「罪犯常遭錮身, 以防其逃脫。」