Phiên âm : gù shēn.
Hán Việt : cố thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加枷鎖於身而受到束縛、禁錮。如:「罪犯常遭錮身, 以防其逃脫。」