VN520


              

錮疾

Phiên âm : gù jí.

Hán Việt : cố tật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

久治不癒的疾病。漢.賈誼〈治安策〉:「失今不治, 必為錮疾;後雖有扁鵲, 不能為已。」也作「固疾」、「痼疾」。