VN520


              

錮蔽

Phiên âm : gù bì.

Hán Việt : cố tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

阻塞、閉塞。如:「他錮蔽於自我的理想世界, 以至於與現實社會脫節。」