Phiên âm : gù bì.
Hán Việt : cố tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
阻塞、閉塞。如:「他錮蔽於自我的理想世界, 以至於與現實社會脫節。」