Phiên âm : xī bó.
Hán Việt : tích bạc .
Thuần Việt : giấy thiếc; dát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy thiếc; dát (vàng mã). 上面涂著一層薄錫的紙, 多疊成或糊成元寶形, 迷信的人用來給鬼神焚化.