VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
錫器
Phiên âm :
xí qì.
Hán Việt :
tích khí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
錫製的器皿。
錫伯族 (xī bó zú) : dân tộc Xi-bô
錫箔 (xī bó) : giấy thiếc; dát
錫安主義 (xí ān zhǔ yì) : tích an chủ nghĩa
錫匠 (xī jiang) : thợ thiếc
錫器 (xí qì) : tích khí
錫箔紙 (xí bó zhǐ) : tích bạc chỉ
錫賚 (xí lài) : tích lãi
錫镴 (xī la) : hàn thiếc
錫紙 (xī zhǐ) : giấy bạc; giấy thiếc
錫金 (xí jīn) : tích kim
錫鑞 (xí là) : tích lạp
錫石 (xí shí) : tích thạch
錫礦 (xí kuàng) : tích quáng
錫人 (xí rén) : tích nhân
錫衣 (xí yī) : tích y
錫嘴 (xī zuǐ) : chim tích chuỷ
Xem tất cả...