Phiên âm : xí yī.
Hán Việt : tích y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
細布所製的衣服。《儀禮.少牢饋食禮》:「主婦贊者一人, 亦被錫衣移袂, 執葵菹蠃醢, 以授主婦。」