VN520


              

錫人

Phiên âm : xí rén.

Hán Việt : tích nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鎔錫而成的人形。古時多用來殉葬。北齊.顏之推《顏氏家訓.終制》:「至如蠟弩牙、玉豚、錫人之屬, 並須停省。」


Xem tất cả...