Phiên âm : xí rén.
Hán Việt : tích nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鎔錫而成的人形。古時多用來殉葬。北齊.顏之推《顏氏家訓.終制》:「至如蠟弩牙、玉豚、錫人之屬, 並須停省。」