Phiên âm : qián táng cháo.
Hán Việt : tiền đường triều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錢塘江以潮水澎湃洶湧聞名, 特稱為「錢塘潮」。平均潮高達十三公尺, 雄奇壯觀, 有世界第二大潮, 第一險潮的美稱。