Phiên âm : lù yīn diàn huà.
Hán Việt : lục âm điện thoại.
Thuần Việt : điện thoại ghi âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện thoại ghi âm. 裝有錄音設備的電話, 能自動錄下通話內容.