Phiên âm : lù yǐng dié.
Hán Việt : lục ảnh điệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來錄影、錄音, 以供重放的鋁製或塑料圓盤。狀似普通唱片, 可連接普通電視接收機的圓盤放映機。分為磁性與非磁性錄影碟兩類。簡稱為「影碟」。