Phiên âm : pū jié.
Hán Việt : phô kết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鋪設搭建。《儒林外史》第四回:「次日方帶領僧眾來鋪結壇場, 掛佛像, 兩邊十殿閻君。」