Phiên âm : pū méi shān yǎn.
Hán Việt : phô mi thiên nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擠眉弄目, 故作姿態。元.楊瑀〈山居新話〉:「不言不語張左丞, 鋪眉搧眼重參政。」也作「苫眼鋪眉」。